33 天空の湯
Suối nước nóng Tenku
A highland hot spring

Suối nước nóng Tenku

YouTubeへリンク

Một hôm nọ tôi cùng với người thân đi chơi nửa ngày.
One day, I went on a half-day trip with my relatives.
ある日私は親戚の人と半日旅行をしました。
Em rể đi ô tô tới đón gia đình tôi.
My younger brother-in-law picked me up by car.
義理の弟が車で迎えに来てくれました。
Sau bữa trưa, chúng tôi đi đến suối nước nóng tên là Tenku.
After we had lunch, we headed to a hot spring called 'Tenkuu no Yu' in Japanese.
ランチの後は「天空の湯」という温泉に行きました。
Chúng tôi lái xe băng qua phố xá và nhiều ngọn đồi.
We drove through the town and then among many hills.
私たちは町を通り抜け、多くの丘の中を走りました。
50 phút sau, chúng tôi đã đến đích.
After 50 minutes, we arrived to our destination.
50分後、目的地に到着しました。
“Tenku” trong tiếng Nhật có nghĩa là “bầu trời”, “no” có nghĩa là “của”, và “yu” có nghĩa là “suối nước nóng”.
'Tenkuu' in Japanese means "sky", 'no' means "of", and 'Yu' means "hot spring."
「天空」は日本語で「空」、「の」は「の」、「湯」は「温泉」を意味します。
Đây là suối nước nóng nằm trên núi có độ cao 700 mét so với mặt nước biển.
It is a hot spring on a mountain 700 meters above sea level.
標高700メートルの山にある温泉です。
Chúng tôi trả tiền tại quầy tiếp tân.
We paid the fare to the receptionist.
私たちは受付係に料金を支払いました。
Có hai phòng tắm trong nhà và một khu tắm lộ thiên lớn.
There were two baths and a big outdoor bath.
お風呂は二つと大きな露天風呂がありました。
Sau khi ngâm nước nóng trong nhà, tôi ra ngâm ngoài trời.
After soaking in hot water indoors, I soaked in hot water outdoors.
室内でお湯にひった後、屋外でお湯に浸りました。
Ra ngoài đó được ngắm cảnh đẹp. Bầu trời xanh, mây trắng và những ngọn núi xinh đẹp.
I could see the nice view there; the blue sky, white clouds, and beautiful mountains.
そこには素晴らしい景色が見えました。 青い空、白い雲、美しい山々。
Khi tôi ra đấy thì có vài người đang ngâm trước rồi.
When I got there, there were some other people.
私がそこに着いたとき、他の人が何人かいました。
Tôi đến chào hỏi và trò chuyện với họ một chút.
I said hello and chatted a little with them.
私は挨拶をして、彼らと少しおしゃべりをしました。
Tôi đã có khoảng thời gian thư giãn tại đây.
I had a relaxing time there.
私はそこでリラックスした時間を過ごしました。
Sau đó, chúng tôi đi đến một địa điểm khác.
After that we headed off to another destination.
その後、私たちは別の目的地に向かいました。
(岡山県津山市)


表紙へ戻る目次2へ戻る