8 垣根の剪定と芝刈り | ||
Pruning headges and Mowing the lawn | ||
Cắt tỉa hàng rào và cắt cỏ | ||
8 垣根の剪定と芝刈り
Ba mặt nhà tôi đều có hàng rào bằng cây xanh bao quanh. | My house has three sides surrounded by hedges. 私の家は3面が生垣に囲まれています。 Tôi và vợ đã lái xe đến vườn hoa diên vĩ cùng với vợ chồng anh rể. The length of the hedges is about 50 m. 生垣の長さは約50メートルです。 Có nhiều cây cao đến 1 mét rưỡi. There are many trees with a height of 1m50cm. 高さ1m50cmの木がたくさんあります。 Vào đầu mùa hè, việc cắt tỉa hàng rào là một trong những công việc hàng năm. When early summer comes, pruning of the hedges is one of my annual tasks. 初夏になると、生垣の剪定は毎年の仕事の1つです。 Tôi dùng máy tỉa bằng điện để tỉa hàng rào. Tôi tỉa hàng rào vào buổi chiều khi nắng yếu nhưng đây vẫn là một nhiệm vụ khó khăn. I use electric clippers to prune the hedges. In the evening with the weak sunlight, I pruned the hedges, still it was hard work. 私は電気バリカンを使って生け垣を剪定します。日差しが弱い夕方、生け垣を剪定しましたが、それでも大変な作業でした。 Tôi đã làm hai giờ một ngày và mất vài ngày để hoàn thành công việc. I worked 2 hours a day and it took several days to complete the work. 私は1日2時間働き、仕事を完了するのに数日かかりました。 Máy tỉa chạy bằng điện và cực kỳ ồn khi đang hoạt động. The clippers are electric type, they are very noisy while the clippers are operating. バリカンは電気式で、バリカンの動作中は非常にうるさいです。 Ngoài ra, nó rất nặng. It also has a considerable weight. また、かなりの重量があります。 Có một vườn hoa trong vườn của tôi. There are flower beds in my garden. 私の庭には花壇があります。 Tôi trồng cỏ ở khoảng trống xung quanh bồn hoa. I have planted turf in the space next to the flower beds. 花壇の周りのスペースに芝を植えました。 Cỏ mọc nhanh vào mùa hè, vì vậy tôi cắt cỏ hai tuần một lần. Since grass growth is good in the summer, I trim this turf once every 2 weeks. 夏は草の成長が早いので、2週間に1回この芝を刈ります。 Phải mất hai tiếng cho một lần cắt cỏ. It takes 2 hours to trim the lawn once. 芝生を一度刈るのに2時間かかります。 Chúng tôi đã có khoảng thời gian thư giãn khi ở đây. I am using an electric lawn mower. 私は電動芝刈り機を使用しています。 Máy cắt cỏ sẽ tự động hút cỏ đã cắt vào máy. The lawn mower automatically sucks the harvested grass into the machine. 芝刈り機は、刈った草を自動的に機械に吸い込みます。 Vợ tôi chăm sóc bồn hoa và nhổ cỏ dại quanh vườn. My wife take care of the flower beds and she uproots the weeds on the turfs. 私の妻は花壇の世話をし、彼女は芝生の雑草を根こそぎにします。 Hôm nay đã xong việc tỉa hàng rào và cắt cỏ. Today, the pruning and the lawn mowing has ended. . 本日、剪定と芝刈りは終了しました。 Hàng rào trở nên gọn gàng và bãi cỏ xinh đẹp như một tấm thảm màu xanh. The hedges are neatly arranged and the turfs became beautiful like a green carpet. 生垣がきれいになり、芝生は緑のじゅうたんのように美しくなりました。 Công việc đã hoàn thành và tôi cảm thấy nhẹ nhõm. My tasks are over and I am relieved. 私の仕事は終わり、私は安心しました。 (岡山県津山市)
| |
表紙へ戻る | 目次1へ戻る |