目次1
1 ひなまつり
Lễ hội bé gái Nhật Bản
・・・・・・・・・・・・・・
1
2 サクラ
Hoa anh đào Nhật Bản
・・・・・・・・・・・・・・・・
2
3 花見
Sự ngắm hoa
・・・・・・・・・・・・・・・・・・・・・
3
4 こいのぼり
Cờ cá chép
・・・・・・・・・・・・・・・・・・・・・
4
5 衆楽園
Vườn Shurakuen
・・・・・・・・・・・・・・・・・・
5
6 アヤメ
Hoa diên vĩ Iris
・・・・・・・・・・・・・・・・・・
6
7 水車小屋
Cối xay nước A water mill
・・・・・・・・・・
7
8 垣根の剪定と芝刈り
Cắt tỉa hàng rào và cắt cỏ Pruning headges and Mowing the lawn
・・
8
9 よもぎ餅
Mochi ngải cứu Green mochi
・・・・・・・・・・
9
10 町内清掃
Vệ sinh đường phố
・・・・・・・・・・・・・・
10
11 グループ体操
Nhóm thể dục
・・・・・・・・・・・・・・・・
11
12 長法寺
Chùa Choho Choho-ji
・・・・・・・・・・・・・・・
12
13 七夕
Lễ Thất Tịch Star Festival
・・・・・・・・・・・・・
13
14 セミ
Ve sầu Cicadas
・・・・・・・・・・・・・・・・・・・
14
15 天橋立
Thắng cảnh Ama-no-hashi-date
・・・・・・・・
15
16 芝刈り
Cắt cỏ Mowing the lawn
・・・・・・・・・・・・・
16
17 水やり
Tưới cây Watering Plants
・・・・・・・・・・・・・
17
18 お中元
Món quà mùa hè Summer Gift-giving
・・・・・・・・
18
19 お盆
Lễ Vu Lan antern festival
・・・・・・・・・・・・・・・
19
20 秋祭り
Lễ hội mùa thu Autumn Festival
・・・・・・・・・
20
21 彼岸花
Hoa bỉ ngạn Red spider lily
・・・・・・・・・・・
21
22 菜園
Vườn rau Vegetable Garden
・・・・・・・・・・・・・・・
22
23 初詣
Viếng đền đầu năm
・・・・・・・・・・・・・・・・・
23
24 ピラカンサとヒヨドリ
Cây táo gai và chim cành cạch tai nâu
・・
24
25 凍った水車小屋
Cối xay nước đóng băng
・・・・・・・・・・
25
26 福力荒神社
“Fukuriki no Kojin sama”shrine
・・・
26
表紙へ戻る